--

ngưỡng cửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưỡng cửa

+  

  • threshold, doorstep
    • Đứng ở ngưỡng cửa
      to stand at the thershold, to stand on the doorstep
Lượt xem: 636