--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngưỡng cửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngưỡng cửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưỡng cửa
+
threshold, doorstep
Đứng ở ngưỡng cửa
to stand at the thershold, to stand on the doorstep
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
ngưỡng cửa
:
threshold, doorstepĐứng ở ngưỡng cửato stand at the thershold, to stand on the doorstep