--

ngược mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngược mắt

+  

  • Unsightly
    • Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt
      Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly
Lượt xem: 507