ngược mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngược mắt+
- Unsightly
- Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt
Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly
- Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt
Lượt xem: 490