ngượng ngập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngượng ngập+
- Feel awkward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngượng ngập"
- Những từ có chứa "ngượng ngập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 556