--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngưng tụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngưng tụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưng tụ
+
(vật lý) Condense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưng tụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngưng tụ"
:
ngang tai
ngang tắt
ngưng tụ
ngừng tay
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
ngưng tụ
:
(vật lý) Condense