--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngạc nhiên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngạc nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạc nhiên
+ verb
to be suprised;
to wonder; to be astonished
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạc nhiên"
Những từ có chứa
"ngạc nhiên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
surprise
wonder
happen
intrigue
wonderment
surprising
haphazard
natural
surprisal
astonish
more...
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
ngạc nhiên
:
to be suprised;