ngạch bậc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạch bậc+
- như ngạch trật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạch bậc"
- Những từ có chứa "ngạch bậc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 516