ngạn ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạn ngữ+ noun
- proverb; adage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạn ngữ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạn ngữ":
ngạn ngữ ngân nga ngần ngại ngần ngừ ngẩn ngơ ngẩn người nghẹn ngào nghiến ngấu ngoằn ngèo ngoằn ngoèo more... - Những từ có chứa "ngạn ngữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 683