ngạo đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạo đời+
- Show contempt of others, be contemptuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạo đời"
- Những từ có chứa "ngạo đời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 567