áy náy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áy náy+ verb & adj
- (To feel) uneasy
- áy náy vì không giúp được bố mẹ mình
to feel uneasy for having not been able to help one's parents
- áy náy vì không giúp được bố mẹ mình
Lượt xem: 828