--

ngạo mạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạo mạn

+ adj  

  • prond; haughty; arrogant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạo mạn"
Lượt xem: 554