ngạo mạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạo mạn+ adj
- prond; haughty; arrogant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạo mạn"
- Những từ có chứa "ngạo mạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 561