ngảnh cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngảnh cổ+ verb
- to turn one's head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngảnh cổ"
- Những từ có chứa "ngảnh cổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 465