ngấn lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngấn lệ+
- Traces of tears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngấn lệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngấn lệ":
ngấn lệ nghẹn lời - Những từ có chứa "ngấn lệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 469