ngất trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngất trời+
- Sky-craping, sky-high, towering
- Tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời
A sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed building
- Tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngất trời"
- Những từ có chứa "ngất trời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 559