ngầm ngập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngầm ngập+
- Without leaving any traces
- Nói đi ngầm ngập từ mấy ngày nay
He had gone without leaving any traces right since many years ago
- Nói đi ngầm ngập từ mấy ngày nay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngầm ngập"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngầm ngập":
ngầm ngập ngơm ngớp - Những từ có chứa "ngầm ngập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 501