ngẩn ngơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngẩn ngơ+ adj
- amazed; astounded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẩn ngơ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngẩn ngơ":
ngạn ngữ ngân nga ngần ngại ngần ngừ ngẩn ngơ nghẹn ngào nghiến ngấu ngoằn ngèo ngôn ngữ ngốn ngấu - Những từ có chứa "ngẩn ngơ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 858