ngẫm nghĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngẫm nghĩ+
- Reflect upon, cogitate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẫm nghĩ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngẫm nghĩ":
ngẫm nghĩ nghiêm nghị - Những từ có chứa "ngẫm nghĩ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly subway pause think inanity undercurrent intrigue impediment spell interposition more...
Lượt xem: 561