rì rầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rì rầm+
- Murmur
- Chuyện trò rì rầm thâu đêm
They talked in murmurs throughout the night
- Chuyện trò rì rầm thâu đêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rì rầm"
Lượt xem: 638