--

ngập ngừng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngập ngừng

+  

  • động từ. to hesitate; towaver; to halt
    • nói ngập ngừng
      to speak with a halt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngập ngừng"
Lượt xem: 669