--

khênh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khênh

+  

  • Carry with one's hands, move by hand
    • Khênh cái bàn ra sân
      To carry a table with one's hands out into the courtryard, to move a table out into the cortryard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khênh"
Lượt xem: 543