ngập ngà ngập ngừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngập ngà ngập ngừng+
- xem ngập ngừng (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngập ngà ngập ngừng"
- Những từ có chứa "ngập ngà ngập ngừng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 435