--

ngẳng nghiu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngẳng nghiu

+  

  • Lanky
    • Thằng bé ngẳng nghiu
      A lanky boy
  • Scaggy, scraggy, scrawny
    • Đất bạc màu, cây cối ngẳng nghiu
      The vegetation is scraggy on that bit of exhausted land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẳng nghiu"
Lượt xem: 661