ngặt nghẽo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngặt nghẽo+
- cũng như ngặt nghẹo Split one's sides (with lauhter)
- Nghe chuyện vui cười ngặt nghẽo
To split one's sides with laughter on hearing funy stories
- Nghe chuyện vui cười ngặt nghẽo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngặt nghẽo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngặt nghẽo":
ngặt nghèo ngặt nghẽo ngặt nghẹo - Những từ có chứa "ngặt nghẽo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shriek shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair more...
Lượt xem: 603