--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngọc bội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngọc bội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọc bội
+
Gem ornament.
(nghĩa bóng) (từ cũ) Pearl (from the moral point of view), paragon of virtue
Lượt xem: 746
Từ vừa tra
+
ngọc bội
:
Gem ornament.
+
chí hướng
:
Sense of purposecùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnhto be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the countrymột thanh niên có chí hướnga youth with a sense of purpose
+
điên loạn
:
Hysterical; delirious
+
điên khùng
:
Fly into a rage, be enraged
+
điên tiết
:
Boil over with anger, foam with rage, fly into a passion