--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
điên khùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
điên khùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điên khùng
Your browser does not support the audio element.
+
Fly into a rage, be enraged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điên khùng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"điên khùng"
:
ăn không
an khang
Những từ có chứa
"điên khùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
enrage
bats
enraged
strange
mad
insanity
lunatical
lunatic
touched
frenzy
more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
điên khùng
:
Fly into a rage, be enraged
+
điên dại
:
Insane,mad
+
nổi điên
:
Fly into a fit of madness
+
ngọc bội
:
Gem ornament.
+
chí hướng
:
Sense of purposecùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnhto be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the countrymột thanh niên có chí hướnga youth with a sense of purpose