--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngọc nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngọc nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọc nữ
+
(từ cũ) Beautiful girl; fairy
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
ngọc nữ
:
(từ cũ) Beautiful girl; fairy
+
must
:
phải, cần phải, nênyou must work if you want to succeed anh phải làm việc nếu anh muốn thành côngI am very sorry, but I must go at once tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngayif there is smoke there must be fire nếu có khói thì ắt hẳn phải có lửa