--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngọc nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngọc nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọc nữ
+
(từ cũ) Beautiful girl; fairy
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
ngọc nữ
:
(từ cũ) Beautiful girl; fairy
+
anthelmintic
:
trừ giun, trừ sán
+
giác mạc
:
cornea
+
giam cứu
:
keep in custody for interrogation
+
đùm bọc
:
Protect and help mutuallyĐùm bọc nhau trong những lúc khó khănTo protect and help one another in time of distress