--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngọt giọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngọt giọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọt giọng
+
Leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste (nói về đồ
uống)
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
ngọt giọng
:
Leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste (nói về đồuống)
+
hiệu
:
shop; storehiệu sáchbook shop sign; signal; markchuông báo hiệusignal bellnhãn hiệutrade-mark
+
conniption
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cơn điên ((thường) conniption fit)
+
quyền
:
Rightquyền lập phápThe law-mating right
+
substantial
:
thật, có thật