--

quyền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền

+ noun  

  • Right
    • quyền lập pháp
      The law-mating right
  • Power
    • đảng cầm quyền
      The party in power

+ noun  

  • boxing

+ adj  

  • acting; ad interim
    • quyền giám đốc
      an acting director
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền"
Lượt xem: 495