ngọt lừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọt lừ+
- Very tasty, quite delicious
- Canh tôm ngọt lừ
This shrimp soup is very tasty
- Canh tôm ngọt lừ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọt lừ"
Lượt xem: 552