--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghẹo
+ verb
to tease
ghẹo gái
to flirt girls
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghẹo"
Những từ có chứa
"ghẹo"
:
chòng ghẹo
chọc ghẹo
ghẹo
ngặt nghẹo
nghẹo
Những từ có chứa
"ghẹo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tease
teasing
jive
razz
teaser
josh
rib
bosh
quiz
jolly
more...
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
ghẹo
:
to teaseghẹo gáito flirt girls