ngỏ lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngỏ lòng+
- Open one's heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngỏ lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngỏ lòng":
ngả lưng ngã lòng ngay lưng ngỏ lòng ngủ lang ngư long - Những từ có chứa "ngỏ lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 452