ngụy trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngụy trang+ verb
- to camovylage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngụy trang"
- Những từ có chứa "ngụy trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 454