ngủ khì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngủ khì+
- Sleep like a log, sleep soundly, be fast asleep, be dead to the world
- Rượu say ngủ khì
To be drunk and dead to the world
- Rượu say ngủ khì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủ khì"
Lượt xem: 677