lá chắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lá chắn+ noun
- shield
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lá chắn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lá chắn":
lá chắn lay chuyển lục chiến lựa chọn lưu chuyển - Những từ có chứa "lá chắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 641