--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngủ gà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngủ gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngủ gà
+
Doze, drowse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủ gà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngủ gà"
:
ngã giá
ngày giỗ
ngày giờ
ngủ gà
ngủ gục
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
ngủ gà
:
Doze, drowse
+
lừng
:
Resoundtiếng tăm lừng khắp mọi nơiHis fame resounded everywhere