--

ngủ gật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngủ gật

+  

  • Nod
    • Ngồi ngủ gật bên bếp lửa
      To sit nodding by the cooking fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủ gật"
Lượt xem: 476