--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngứa tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngứa tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngứa tai
+
Shock the ears; feel uncomfortable at hearing something shocking the ears
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
ngứa tai
:
Shock the ears; feel uncomfortable at hearing something shocking the ears
+
coheir
:
người cùng thừa kế
+
hoa huệ
:
TuberoseHoa huệ tâyLily
+
chủ trì
:
To be the main responsible person for, to sponsorngười chủ trì tờ báothe main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper
+
nội tiếp
:
(toán học) Inscribed