--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngai vàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngai vàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngai vàng
+
Throne
Ngự trên ngai vàng
To be seated on the throne
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngai vàng"
Những từ có chứa
"ngai vàng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
throne
earl of warwick
Dauphin
edward iv
tottering
state
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
ngai vàng
:
ThroneNgự trên ngai vàngTo be seated on the throne