ngang điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang điểm+
- Be equal in score
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang điểm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngang điểm":
ngang nhiên ngang nối - Những từ có chứa "ngang điểm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 632