ngang dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang dạ+
- Lose one's appetite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang dạ"
- Những từ có chứa "ngang dạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 446