ngang ngổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang ngổ+
- Unruly and perverse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang ngổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngang ngổ":
ngang ngổ ngang ngửa ngang ngược ngẳng nghiu - Những từ có chứa "ngang ngổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 602