ngang tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang tai+
- Absurd, unreasonabe
- Nói toàn những chuyện ngang tai
To talk only of absurd things
- Nói toàn những chuyện ngang tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang tai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngang tai":
ngang tai ngang tắt - Những từ có chứa "ngang tai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 638