--

ngao ngán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngao ngán

+  

  • Feel depressed. feel immensely melancholy.
    • "Cảnh tiêu điều ngao ngán dường bao " (ôn như hầu Nguyễn Gia Thiều)
      How depressing the desolate scenery was!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngao ngán"
Lượt xem: 824