ngau ngáu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngau ngáu+
- Crunch[ing noise]
- Con mèo nhai con chuột ngau ngáu
The cat ate a mouse with a crunch[ing noise]
- Con mèo nhai con chuột ngau ngáu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngau ngáu"
Lượt xem: 709