ngay đơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngay đơ+
- stiff, stark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay đơ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngay đơ":
ngay cả ngay khi ngày giỗ ngày giờ ngày hội ngày kia ngày kìa ngày sau ngày sóc ngày xưa - Những từ có chứa "ngay đơ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
instant sight reading instantly pounce instantaneous prompt very now plumb soon more...
Lượt xem: 592