ngay tức khắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngay tức khắc+
- như ngay lập tức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay tức khắc"
- Những từ có chứa "ngay tức khắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
instant now improvise pronto extemporary extemporaneous sight reading instantaneity instantaneousness off-handed more...
Lượt xem: 238