nghèo túng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghèo túng+ adj
- needy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghèo túng"
- Những từ có chứa "nghèo túng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
necessitous want needy extravaganza licentious necessity circumstance embarrassment shuffle embarrassiment more...
Lượt xem: 371