nghển cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghển cổ+
- Crane one's neck
- Nghển cổ nhìn
To crame one's neck to see something
- Nghển cổ nhìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghển cổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghển cổ":
nghển cổ nghiên cứu - Những từ có chứa "nghển cổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 635